Có 2 kết quả:
将牌 jiàng pái ㄐㄧㄤˋ ㄆㄞˊ • 將牌 jiàng pái ㄐㄧㄤˋ ㄆㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
trump (suit of cards)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
trump (suit of cards)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0