Có 2 kết quả:

将牌 jiàng pái ㄐㄧㄤˋ ㄆㄞˊ將牌 jiàng pái ㄐㄧㄤˋ ㄆㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

trump (suit of cards)

Từ điển Trung-Anh

trump (suit of cards)